中文 Trung Quốc
仍舊
仍旧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẫn còn (còn lại)
để duy trì (giống)
được
仍舊 仍旧 phát âm tiếng Việt:
[reng2 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
still (remaining)
to remain (the same)
yet
仏 仏
仒 仒
仔 仔
仔 仔
仔畜 仔畜
仔細 仔细