中文 Trung Quốc
仏
仏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 佛
仏 仏 phát âm tiếng Việt:
[fo2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 佛
仒 仒
仔 仔
仔 仔
仔畜 仔畜
仔細 仔细
仔肩 仔肩