中文 Trung Quốc
仍然
仍然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẫn còn
được
仍然 仍然 phát âm tiếng Việt:
[reng2 ran2]
Giải thích tiếng Anh
still
yet
仍舊 仍旧
仏 仏
仒 仒
仔 仔
仔 仔
仔畜 仔畜