中文 Trung Quốc
介胄
介胄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áo giáp
介胄 介胄 phát âm tiếng Việt:
[jie4 zhou4]
Giải thích tiếng Anh
armor
介蒂 介蒂
介詞 介词
介質 介质
介質訪問控制層 介质访问控制层
介電常數 介电常数
介面 介面