中文 Trung Quốc
介電常數
介电常数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưỡng điện liên tục
介電常數 介电常数 phát âm tiếng Việt:
[jie4 dian4 chang2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
dielectric constant
介面 介面
仌 仌
仍 仍
仍舊 仍旧
仏 仏
仒 仒