中文 Trung Quốc
介蒂
介蒂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 芥蒂 [jie4 di4]
介蒂 介蒂 phát âm tiếng Việt:
[jie4 di4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 芥蒂[jie4 di4]
介詞 介词
介質 介质
介質訪問控制 介质访问控制
介電常數 介电常数
介面 介面
仌 仌