中文 Trung Quốc
介詞
介词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giới từ
介詞 介词 phát âm tiếng Việt:
[jie4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
preposition
介質 介质
介質訪問控制 介质访问控制
介質訪問控制層 介质访问控制层
介面 介面
仌 仌
仍 仍