中文 Trung Quốc
直係軍閥
直系军阀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zhili phe trong những tướng quân miền bắc
直係軍閥 直系军阀 phát âm tiếng Việt:
[Zhi2 xi4 jun1 fa2]
Giải thích tiếng Anh
the Zhili faction of the Northern Warlords
直到 直到
直到現在 直到现在
直勾勾 直勾勾
直升機坪 直升机坪
直升飛機 直升飞机
直奔 直奔