中文 Trung Quốc
目錄
目录
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh mục
bảng nội dung
thư mục (trên ổ cứng máy tính)
danh sách
nội dung
目錄 目录 phát âm tiếng Việt:
[mu4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
catalog
table of contents
directory (on computer hard drive)
list
contents
目錄學 目录学
目鏡 目镜
盯 盯
盯市 盯市
盯梢 盯梢
盯視 盯视