中文 Trung Quốc
盯梢
盯梢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện theo sb
để đuôi
để bóng
盯梢 盯梢 phát âm tiếng Việt:
[ding1 shao1]
Giải thích tiếng Anh
to follow sb
to tail
to shadow
盯視 盯视
盱 盱
盱 盱
盱眙縣 盱眙县
盲 盲
盲人 盲人