中文 Trung Quốc
盯視
盯视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn chằm chằm cố định
nhìn concentratedly
盯視 盯视 phát âm tiếng Việt:
[ding1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to stare fixedly
to look concentratedly
盱 盱
盱 盱
盱眙 盱眙
盲 盲
盲人 盲人
盲人摸象 盲人摸象