中文 Trung Quốc
盯市
盯市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh dấu vào thị trường (kế toán)
盯市 盯市 phát âm tiếng Việt:
[ding1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
mark to market (accounting)
盯梢 盯梢
盯視 盯视
盱 盱
盱眙 盱眙
盱眙縣 盱眙县
盲 盲