中文 Trung Quốc
目愴有天
目怆有天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn vào bầu trời trong phiền muộn
目愴有天 目怆有天 phát âm tiếng Việt:
[mu4 chuang4 you3 tian1]
Giải thích tiếng Anh
to look at the sky in sorrow
目成 目成
目挑心招 目挑心招
目擊 目击
目標 目标
目標匹配作業 目标匹配作业
目標地址 目标地址