中文 Trung Quốc
目前
目前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tại thời điểm hiện tại
hiện nay
目前 目前 phát âm tiếng Việt:
[mu4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
at the present time
currently
目力 目力
目怔口呆 目怔口呆
目愴有天 目怆有天
目挑心招 目挑心招
目擊 目击
目擊者 目击者