中文 Trung Quốc
目光所及
目光所及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa như mắt có thể nhìn thấy
目光所及 目光所及 phát âm tiếng Việt:
[mu4 guang1 suo3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
as far as the eye can see
目光短淺 目光短浅
目前 目前
目力 目力
目愴有天 目怆有天
目成 目成
目挑心招 目挑心招