中文 Trung Quốc
目光
目光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầm nhìn
tầm nhìn
Xem
chiêm ngưỡng
Nhìn
目光 目光 phát âm tiếng Việt:
[mu4 guang1]
Giải thích tiếng Anh
sight
vision
view
gaze
look
目光呆滯 目光呆滞
目光如豆 目光如豆
目光所及 目光所及
目前 目前
目力 目力
目怔口呆 目怔口呆