中文 Trung Quốc
目光呆滯
目光呆滞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một cái nhìn không hoạt động trong một mắt (thành ngữ)
目光呆滯 目光呆滞 phát âm tiếng Việt:
[mu4 guang1 dai1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to have a lifeless look in one's eyes (idiom)
目光如豆 目光如豆
目光所及 目光所及
目光短淺 目光短浅
目力 目力
目怔口呆 目怔口呆
目愴有天 目怆有天