中文 Trung Quốc
目今
目今
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày nay
hiện nay
như những điều đứng
目今 目今 phát âm tiếng Việt:
[mu4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
nowadays
at present
as things stand
目光 目光
目光呆滯 目光呆滞
目光如豆 目光如豆
目光短淺 目光短浅
目前 目前
目力 目力