中文 Trung Quốc
盤纏
盘缠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí đi lại
giá vé
đi du lịch phụ cấp
盤纏 盘缠 phát âm tiếng Việt:
[pan2 chan5]
Giải thích tiếng Anh
travel expenses
fare
traveling allowance
盤羊 盘羊
盤腿 盘腿
盤膝 盘膝
盤貨 盘货
盤費 盘费
盤跚 盘跚