中文 Trung Quốc
盤繞
盘绕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cuộn (xung quanh thành phố sth)
để twine
dệt (basketwork)
盤繞 盘绕 phát âm tiếng Việt:
[pan2 rao4]
Giải thích tiếng Anh
to coil (around sth)
to twine
to weave (basketwork)
盤纏 盘缠
盤羊 盘羊
盤腿 盘腿
盤詰 盘诘
盤貨 盘货
盤費 盘费