中文 Trung Quốc
磚
砖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạch
CL:塊|块 [kuai4]
磚 砖 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1]
Giải thích tiếng Anh
brick
CL:塊|块[kuai4]
磚塊 砖块
磚瓦 砖瓦
磚石 砖石
磚窯場 砖窑场
磚紅土 砖红土
磚頭 砖头