中文 Trung Quốc
磚頭
砖头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạch
磚頭 砖头 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 tou5]
Giải thích tiếng Anh
brick
磛 磛
磟 碌
磠 磠
磣 碜
磤 磤
磥 磥