中文 Trung Quốc
磚窯場
砖窑场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lò gạch
磚窯場 砖窑场 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 yao2 chang3]
Giải thích tiếng Anh
brick kiln
磚紅土 砖红土
磚頭 砖头
磛 磛
磠 磠
磡 磡
磣 碜