中文 Trung Quốc
磚石
砖石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạch
磚石 砖石 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
brick
磚窯 砖窑
磚窯場 砖窑场
磚紅土 砖红土
磛 磛
磟 碌
磠 磠