中文 Trung Quốc
監督
监督
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm soát
Giám sát
để kiểm tra
監督 监督 phát âm tiếng Việt:
[jian1 du1]
Giải thích tiếng Anh
to control
to supervise
to inspect
監督人 监督人
監督者 监督者
監票 监票
監管 监管
監管體制 监管体制
監織造 监织造