中文 Trung Quốc
監查
监查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giám sát
để kiểm tra
để giám sát
監查 监查 phát âm tiếng Việt:
[jian1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to supervise
to auditor
to monitor
監查員 监查员
監測 监测
監牢 监牢
監獄 监狱
監理所 监理所
監督 监督