中文 Trung Quốc
監控
监控
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giám sát
監控 监控 phát âm tiếng Việt:
[jian1 kong4]
Giải thích tiếng Anh
to monitor
監查 监查
監查員 监查员
監測 监测
監牧 监牧
監獄 监狱
監理所 监理所