中文 Trung Quốc
盡致
尽致
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi tiết tốt nhất
盡致 尽致 phát âm tiếng Việt:
[jin4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
in the finest detail
盡興 尽兴
盡言 尽言
盡責 尽责
盡釋前嫌 尽释前嫌
盡量 尽量
盡頭 尽头