中文 Trung Quốc
碎心裂膽
碎心裂胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong sợ hãi sinh tử (thành ngữ)
碎心裂膽 碎心裂胆 phát âm tiếng Việt:
[sui4 xin1 lie4 dan3]
Giải thích tiếng Anh
in mortal fear (idiom)
碎念 碎念
碎掉 碎掉
碎末 碎末
碎片整理 碎片整理
碎石 碎石
碎碎念 碎碎念