中文 Trung Quốc
  • 碎念 繁體中文 tranditional chinese碎念
  • 碎念 简体中文 tranditional chinese碎念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 碎碎念 [sui4 sui4 nian4]
碎念 碎念 phát âm tiếng Việt:
  • [sui4 nian4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 碎碎念[sui4 sui4 nian4]