中文 Trung Quốc
碎碎念
碎碎念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm thanh như một bản ghi bị hỏng
để prattle
để nag
để mutter
碎碎念 碎碎念 phát âm tiếng Việt:
[sui4 sui4 nian4]
Giải thích tiếng Anh
to sound like a broken record
to prattle
to nag
to mutter
碎紙機 碎纸机
碎肉 碎肉
碎裂 碎裂
碏 碏
碑 碑
碑亭 碑亭