中文 Trung Quốc
碎片整理
碎片整理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dồn liền ổ đĩa (máy tính)
碎片整理 碎片整理 phát âm tiếng Việt:
[sui4 pian4 zheng3 li3]
Giải thích tiếng Anh
defragmentation (computing)
碎石 碎石
碎碎念 碎碎念
碎紙機 碎纸机
碎裂 碎裂
碎鑽 碎钻
碏 碏