中文 Trung Quốc
  • 碎片整理 繁體中文 tranditional chinese碎片整理
  • 碎片整理 简体中文 tranditional chinese碎片整理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dồn liền ổ đĩa (máy tính)
碎片整理 碎片整理 phát âm tiếng Việt:
  • [sui4 pian4 zheng3 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • defragmentation (computing)