中文 Trung Quốc
硫酸銨
硫酸铵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
amoni sulfat
硫酸銨 硫酸铵 phát âm tiếng Việt:
[liu2 suan1 an3]
Giải thích tiếng Anh
ammonium sulfate
硫酸鋁 硫酸铝
硫酸鋇 硫酸钡
硫酸鎂 硫酸镁
硫酸鹽 硫酸盐
硫黃 硫黄
硬 硬