中文 Trung Quốc
砸碎
砸碎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phun nước
để đập vỡ mảnh
砸碎 砸碎 phát âm tiếng Việt:
[za2 sui4]
Giải thích tiếng Anh
to pulverize
to smash to bits
砸鍋 砸锅
砸鍋賣鐵 砸锅卖铁
砹 砹
硃 朱
硃砂 朱砂
硅 硅