中文 Trung Quốc
硃砂
朱砂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chu sa
mercuric sulfua HgS
硃砂 朱砂 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
cinnabar
mercuric sulfide HgS
硅 硅
硅化木 硅化木
硅晶片 硅晶片
硅沙 硅沙
硅灰石 硅灰石
硅片 硅片