中文 Trung Quốc
硅
硅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
silic (hóa học)
硅 硅 phát âm tiếng Việt:
[gui1]
Giải thích tiếng Anh
silicon (chemistry)
硅化木 硅化木
硅晶片 硅晶片
硅橡膠 硅橡胶
硅灰石 硅灰石
硅片 硅片
硅石 硅石