中文 Trung Quốc
砹
砹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
astatin (hóa học)
砹 砹 phát âm tiếng Việt:
[ai4]
Giải thích tiếng Anh
astatine (chemistry)
砼 砼
硃 朱
硃砂 朱砂
硅化木 硅化木
硅晶片 硅晶片
硅橡膠 硅橡胶