中文 Trung Quốc
砷化氫
砷化氢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
arsine
砷化氫 砷化氢 phát âm tiếng Việt:
[shen1 hua4 qing1]
Giải thích tiếng Anh
arsine
砷製劑 砷制剂
砸 砸
砸夯 砸夯
砸毀 砸毁
砸爛 砸烂
砸破 砸破