中文 Trung Quốc
  • 砸死 繁體中文 tranditional chinese砸死
  • 砸死 简体中文 tranditional chinese砸死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đè bẹp đến chết
砸死 砸死 phát âm tiếng Việt:
  • [za2 si3]

Giải thích tiếng Anh
  • to crush to death