中文 Trung Quốc
破除迷信
破除迷信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại bỏ các mê tín dị đoan (thành ngữ)
破除迷信 破除迷信 phát âm tiếng Việt:
[po4 chu2 mi2 xin4]
Giải thích tiếng Anh
to eliminate superstition (idiom)
破鞋 破鞋
破音字 破音字
破題 破题
破體字 破体字
砵 砵
砷 砷