中文 Trung Quốc
破關
破关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải quyết hoặc vượt qua (một vấn đề khó khăn)
để đánh bại (một trò chơi video)
破關 破关 phát âm tiếng Việt:
[po4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
to solve or overcome (a difficult problem)
to beat (a video game)
破除 破除
破除迷信 破除迷信
破鞋 破鞋
破題 破题
破顏 破颜
破體字 破体字