中文 Trung Quốc
研定
研定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem xét và quyết định
để quyết định sau khi điều tra
研定 研定 phát âm tiếng Việt:
[yan2 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to consider and decide
to decide after investigating
研擬 研拟
研析 研析
研求 研求
研磨 研磨
研磨料 研磨料
研磨材料 研磨材料