中文 Trung Quốc
研磨材料
研磨材料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật liệu mài mòn
nghiền nguyên liệu
研磨材料 研磨材料 phát âm tiếng Việt:
[yan2 mo2 cai2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
abrasive
grinding material
研磨盤 研磨盘
研究 研究
研究中心 研究中心
研究反應堆 研究反应堆
研究員 研究员
研究報告 研究报告