中文 Trung Quốc
研求
研求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghiên cứu
thăm dò
để nghiên cứu và kiểm tra
研求 研求 phát âm tiếng Việt:
[yan2 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
to study
to probe
to research and examine
研發 研发
研磨 研磨
研磨料 研磨料
研磨盤 研磨盘
研究 研究
研究中心 研究中心