中文 Trung Quốc
研擬
研拟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra và lập kế hoạch về phía trước
研擬 研拟 phát âm tiếng Việt:
[yan2 ni3]
Giải thích tiếng Anh
to investigate and plan forward
研析 研析
研求 研求
研發 研发
研磨料 研磨料
研磨材料 研磨材料
研磨盤 研磨盘