中文 Trung Quốc
砌基腳
砌基脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nền tảng (cho xây dựng một bức tường)
chân
砌基腳 砌基脚 phát âm tiếng Việt:
[qi4 ji1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
foundation (for building a wall)
footing
砌塊 砌块
砌層 砌层
砌末 砌末
砌磚工 砌砖工
砌詞捏控 砌词捏控
砌路 砌路