中文 Trung Quốc
  • 砌層 繁體中文 tranditional chinese砌層
  • 砌层 简体中文 tranditional chinese砌层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khóa học (tức là xây dựng lớp)
砌層 砌层 phát âm tiếng Việt:
  • [qi4 ceng2]

Giải thích tiếng Anh
  • course (i.e. building layer)