中文 Trung Quốc
砌磚工
砌砖工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bricklaying
砌磚工 砌砖工 phát âm tiếng Việt:
[qi4 zhuan1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
bricklaying
砌詞捏控 砌词捏控
砌路 砌路
砌長城 砌长城
砍 砍
砍伐 砍伐
砍傷 砍伤