中文 Trung Quốc
砌末
砌末
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạo cụ sân khấu
砌末 砌末 phát âm tiếng Việt:
[qie4 mo5]
Giải thích tiếng Anh
stage props
砌磚 砌砖
砌磚工 砌砖工
砌詞捏控 砌词捏控
砌長城 砌长城
砌體 砌体
砍 砍