中文 Trung Quốc
砂糖
砂糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường kết tinh thành
砂糖 砂糖 phát âm tiếng Việt:
[sha1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
granulated sugar
砂紙 砂纸
砂輪 砂轮
砂鍋 砂锅
砄 砄
砅 砅
砆 砆